Việt
biên dịch
bién dịch
thành lập
biên vẽ
thông dịch
dịch
đặt lại với nhau
thời khoảng biên dịch
Anh
compile
interpret
translate
assemble
collect
compile duration
Đức
kompilieren
zusammentragen
erstellen
übersetzen
zusammenstellen
Pháp
compiler
confectionner
assembler
compile,assemble,collect
[DE] zusammenstellen
[EN] compile, assemble, collect
[FR] assembler
[VI] đặt lại với nhau
kompilieren /vt/M_TÍNH/
[EN] compile
[VI] biên dịch
übersetzen /vt/M_TÍNH/
[EN] compile, interpret, translate
[VI] biên dịch, thông dịch, dịch
compile /TECH/
[DE] kompilieren
[FR] compiler
[DE] erstellen
[EN] compile (to) (a chapter etc)
[FR] confectionner(chapitre etc)
compile duration, compile, interpret, translate
thành lập, biên vẽ (bản đồ)
biên dịch. Chuẩn bị chương trình ngôn ngữ máy tự động từ một chương trình viết trong ngôn ngữ lập trình bậc cao hơn, thường tạo ra nhiều hơn một lệnh máy đối với mỗi câu lệnh ký hiệu, nghĩa là dịch toàn bộ mã nguồn của một chương trình từ ngôn ngữ bậc cao sang mã đối tượng trước khi thực hiện chương trình. Mã đối tượng là mã máy khả thi hoặc một biến thồ của mã máy. Tồng quát hơn, biên dịch đôi khi được dùng đề mô tả sự dịch bất kỳ mô tả ký hiệu mức cao nào sang khuôn ký hiệu mức thấp hơn hoặc máy đọc được. Chương trình thực hiện nhiệm vụ này dược gọi là bộ biên dịch.