Anh
compile
to compile
Đức
kompilieren
Pháp
compiler
compiler /TECH/
[DE] kompilieren
[EN] compile
[FR] compiler
compiler /IT-TECH,TECH/
[EN] to compile
compiler [kõpile] V. tr. [1] 1. Biên tập. 2. TIN chuyển ngữ. sự sưu tập. 2. Biên tập. sự sưu tập. 2. Biên tập.