Việt
tập hợp
thu thập
gom góp
thu tháp
tập trung
đọng lại
tuyển chọn
thu hồi
thu nhập
lợi tức
thu tiền nợ
đòi nợ
góp nhặt
Kinh tổng nguyện
lời nguyện nhập lễ
cóp nhặt
thu gom
sưu tập.
đặt lại với nhau
Anh
collect
contribute
compile
assemble
Đức
Sammeln
auffangen
ernten
zusammenstellen
Pháp
récolter
assembler
compile,assemble,collect
[DE] zusammenstellen
[EN] compile, assemble, collect
[FR] assembler
[VI] đặt lại với nhau
collect /AGRI,FISCHERIES/
[DE] ernten
[EN] collect
[FR] récolter
Collect
Thu thập, sưu tập.
auffangen /vt/ÔN_BIỂN/
[VI] thu gom (dầu)
thu thập, cóp nhặt
Kinh tổng nguyện, lời nguyện nhập lễ
sammeln
collect /xây dựng/
collect, contribute /xây dựng/
o thu thập, gom góp, tập hợp
thu hồi (nợ)
thu nhập, lợi tức
thu tiền nợ; đòi nợ
[DE] Sammeln
[EN] Collect
[VI] tập trung, tập hợp, đọng lại, tuyển chọn
v. to bring or gather together in one place; to demand and receive (“collect taxes”)
tập hợp, thu tháp (dữ liệu)