TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collect

tập hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

thu thập

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

gom góp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thu tháp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tập trung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đọng lại

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tuyển chọn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thu hồi

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thu nhập

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

lợi tức

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

thu tiền nợ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

đòi nợ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

góp nhặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Kinh tổng nguyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời nguyện nhập lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cóp nhặt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thu gom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sưu tập.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đặt lại với nhau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

collect

collect

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 contribute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compile

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

assemble

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

collect

Sammeln

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auffangen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ernten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zusammenstellen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

collect

récolter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assembler

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

compile,assemble,collect

[DE] zusammenstellen

[EN] compile, assemble, collect

[FR] assembler

[VI] đặt lại với nhau

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collect /AGRI,FISCHERIES/

[DE] ernten

[EN] collect

[FR] récolter

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Collect

Thu thập, sưu tập.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auffangen /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] collect

[VI] thu gom (dầu)

Từ điển toán học Anh-Việt

collect

thu thập, cóp nhặt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

collect

Kinh tổng nguyện, lời nguyện nhập lễ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auffangen

collect

sammeln

collect

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

collect /xây dựng/

góp nhặt

collect, contribute /xây dựng/

gom góp

Tự điển Dầu Khí

collect

o   thu thập, gom góp, tập hợp

Từ điển kế toán Anh-Việt

Collect

thu hồi (nợ)

collect

thu nhập, lợi tức

collect

thu tiền nợ; đòi nợ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

collect

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Collect

[DE] Sammeln

[EN] Collect

[VI] tập trung, tập hợp, đọng lại, tuyển chọn

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

collect

collect

v. to bring or gather together in one place; to demand and receive (“collect taxes”)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

collect

tập hợp, thu tháp (dữ liệu)