TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ernten

gặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặt hái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ernten

collect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ernten

ernten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ernten

récolter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Getreide ernten

thu hoạch ngũ cốc

der Künstler erntete großen Beifall

nghệ sĩ nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ernten /(sw. V.; hat)/

gặt; gặt hái; thu hoạch;

Getreide ernten : thu hoạch ngũ cốc der Künstler erntete großen Beifall : nghệ sĩ nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ernten /AGRI,FISCHERIES/

[DE] ernten

[EN] collect

[FR] récolter