TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

récolter

collect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

récolter

ernten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

récolter

récolter

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Récolter des céreales

Thu hoạch ngũ cốc.

Qui sème le vent récolte la tempête

Kề gieo gió thì gặt bão.

Récolter des mauvaises notes

Đạt dưọc những diểm xấu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

récolter /AGRI,FISCHERIES/

[DE] ernten

[EN] collect

[FR] récolter

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

récolter

récolter [Rekolte] V. tr. [1] 1. Gặt hái, thu hoạch. Récolter des céreales: Thu hoạch ngũ cốc. > Prov. Qui sème le vent récolte la tempête: Kề gieo gió thì gặt bão. 2. Bóng Thu được, đạt được. Récolter des mauvaises notes: Đạt dưọc những diểm xấu.