TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auffangen

sự thu gom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu gom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bắt lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chụp lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đón lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hứng vào thùng hay vật chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đón tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho ở tạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cản lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm yếu bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cân bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn bắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đón bắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

móc mũi đang đan tuột ra khỏi que đan lên 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình cờ nghe được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình cờ nhìn thấy tình cờ bắt sóng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auffangen

collect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

collection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pick up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auffangen

auffangen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auffangen und dämpfen von Fahrbahnstößen

Tiếp nhận và làm giảm sốc từ mặt đường

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hund fangt den Knochen auf

con chó đớp lấy khúc xương.

die Flüchtenden in Lagern auffangen

đón tiếp và sắp xếp những người tị nạn vào tạm trú ở trại.

einen Schlag mit dem Arm auffangen

dùng cánh tay chặn một cú đánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffangen /(st V.; hat)/

bắt lấy; chụp lấy; đón lấy;

der Hund fangt den Knochen auf : con chó đớp lấy khúc xương.

auffangen /(st V.; hat)/

hứng vào thùng hay vật chứa;

auffangen /(st V.; hat)/

đón tiếp; cho ở tạm (người chạy nạn, người đi hành hương);

die Flüchtenden in Lagern auffangen : đón tiếp và sắp xếp những người tị nạn vào tạm trú ở trại.

auffangen /(st V.; hat)/

đón; chặn (sự rơi hay ngã xuống);

auffangen /(st V.; hat)/

đón; chặn; tránh; dỡ (cú đánh);

einen Schlag mit dem Arm auffangen : dùng cánh tay chặn một cú đánh.

auffangen /(st V.; hat)/

chặn lại; cản lại (aufhalten);

auffangen /(st V.; hat)/

làm giảm nhẹ; làm yếu bớt; làm cân bằng (dämpfen, mildem, aus gleichen);

auffangen /(st V.; hat)/

chặn bắt; đón bắt (aufgreifen u festnehmen);

auffangen /(st V.; hat)/

(Handarb ) móc mũi (len) đang đan tuột ra khỏi que đan lên 1;

auffangen /(st V.; hat)/

tình cờ nghe được; tình cờ nhìn thấy (Funkt ) tình cờ bắt sóng được;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auffangen /nt/ÔN_BIỂN/

[EN] collection

[VI] sự thu gom (dầu)

auffangen /vt/ÔN_BIỂN/

[EN] collect

[VI] thu gom (dầu)

auffangen /vt/V_THÔNG/

[EN] pick up

[VI] thu chuyển (tín hiệu)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auffangen

collect