mithoren /(sw. V.; hat)/
tình cờ nghe được;
anhÖren /(sw. V.; hat)/
tình cờ nghe được;
vô tình nghe câu chuyện của những người ngồi bàn bên cạnh. : ein Gespräch am Nachbartisch mit anhören
auffangen /(st V.; hat)/
tình cờ nghe được;
tình cờ nhìn thấy (Funkt ) tình cờ bắt sóng được;