Việt
tình cờ nghe được
nghe trộm
nghe lén
rình mò
sự giám sát
sự lắng nghe
giám sát
giám kiểm
nghe trộm .
nghe trộm.
Anh
listen-in
monitoring
listening in
monitor
monitor vb
Đức
Mithören
überwachen
abhören
kontrollieren
mithoren
Pháp
entrée en tiers de l'opératrice
überwachen; abhören, mithören; kontrollieren
mithören /vt/
nghe trộm (theo điện thoại).
Mithören /n -s,/
sự] nghe trộm.
Mithören /nt/VT&RĐ/
[EN] monitoring
[VI] sự giám sát
Mithören /nt/V_THÔNG/
[EN] listening in
[VI] sự lắng nghe
[VI] sự giám sát (điện thoại)
mithören /vt/V_THÔNG/
[EN] monitor
[VI] giám sát, giám kiểm
Mithören /IT-TECH/
[DE] Mithören
[EN] listen-in
[FR] entrée en tiers de l' opératrice
mithoren /(sw. V.; hat)/
tình cờ nghe được;
nghe trộm; nghe lén; rình mò;