Việt
sự lắng nghe
sự sẩn sàng nghe trong các buểi chất vân
đóng góp ý kiến công khai
Anh
listening in
listening-in
Đức
Mithören
Anhorung
Anhorung /die; -, -en/
sự lắng nghe; sự sẩn sàng nghe trong các buểi chất vân; đóng góp ý kiến công khai (Hearing);
Mithören /nt/V_THÔNG/
[EN] listening in
[VI] sự lắng nghe
listening in, listening-in /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/