TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mithören

sự giám sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lắng nghe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giám sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giám kiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nghe trộm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe trộm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mithören

listen-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

monitoring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

listening in

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monitor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

monitor vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

mithören

Mithören

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

überwachen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abhören

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

kontrollieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

mithören

entrée en tiers de l'opératrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

monitor vb

überwachen; abhören, mithören; kontrollieren

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mithören /vt/

nghe trộm (theo điện thoại).

Mithören /n -s,/

sự] nghe trộm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mithören /nt/VT&RĐ/

[EN] monitoring

[VI] sự giám sát

Mithören /nt/V_THÔNG/

[EN] listening in

[VI] sự lắng nghe

Mithören /nt/V_THÔNG/

[EN] monitoring

[VI] sự giám sát (điện thoại)

mithören /vt/V_THÔNG/

[EN] monitor

[VI] giám sát, giám kiểm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mithören /IT-TECH/

[DE] Mithören

[EN] listen-in

[FR] entrée en tiers de l' opératrice