Việt
giám kiểm
giám sát
Anh
monitor
Đức
überwachen
mithören
mitsprechen
überwachen /vt/M_TÍNH, ÔN_BIỂN, VT&RĐ, KT_DỆT/
[EN] monitor
[VI] giám sát, giám kiểm
mithören /vt/V_THÔNG/
mitsprechen /vt/M_TÍNH/