Việt
giám sát
giám kiểm
tham gia nói chuyên
tham gia đàm đạo.
cùng nói
cùng đọc
tham gia nói chuyện
tham gia đàm đạo
đóng một vai trò
Anh
monitor
Đức
mitsprechen
mitsprechen /(st. V.; hat)/
cùng nói; cùng đọc;
tham gia nói chuyện; tham gia đàm đạo;
đóng một vai trò;
mitsprechen /vi/
tham gia nói chuyên, tham gia đàm đạo.
mitsprechen /vt/M_TÍNH/
[EN] monitor
[VI] giám sát, giám kiểm