Việt
đóng một vai trò
Đức
mitsprechen
Dabei spielen neben den klassischen mechanischen und thermischen Verfahren vor allem biotechnische Verfahren eine wichtige Rolle.
Bên cạnh các biện pháp cơ học, nhiệt học cổ điển, các quy trình kỹ thuật sinh học đóng một vai trò đặc biệt quan trọng.
Für die Funktionssicherheit der gefügten Baugruppen sind dabei Kohäsionskräfte von Bedeutung.
Các lực bám đóng một vai trò quan trọng chon hành an toàn của cả cụm chi tiết máy đã được ghép nối.
Der Reifen ist ein komplexes Bauteilgefüge, bei dem die gefertigten Kautschukkomponenten eine sehr wichtige Rolle spielen.
Lốp xe là một sản phẩm có cấu tạo phức tạp, trong đó các chi tiết, thành phẩm cao su đóng một vai trò rất quan trọng.
Dagegen spielt die Masse eine große Rolle.
Trái lại, khối lượng đóng một vai trò quan trọng.
Zudem spielen die Organisationsstruktur des Betriebes und das soziale Umfeld eine Rolle.
Ngoài ra, cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp và môi trường xã hội cũng đóng một vai trò nhất định.
mitsprechen /(st. V.; hat)/
đóng một vai trò;