mithören /vt/
nghe trộm (theo điện thoại).
ablauschen /vt/
nghe trộm, nghe lôm;
horchen /vi/
nghe lỏm, nghe trộm, nghe; auf die Musik horchen nghe nhạc; an der Tür horchen nghe trộm ngoài của.
erhorchen /vt/
nghe trộm, nghe lỏm, rình nghe.
erlauschen /vt/
nghe trộm, nghe lỏm, rình nghe.
abhorchen /vt/
1. nghe trộm, nghe lỏm; 2. (y) nghe, khám;
Behorchung /f =, -en/
sự] nghe trộm, nghe lỏm, rình nghe.
lauschen /vi/
1. nghe trộm, nghe lỏm; 2. (D) nghe, lắng nghe.
schwarzhören /(tác/
1. nghe trộm; 2. đến học chậm (không được phép).
abhören /vt/
1. nghe hét (tin); 2. nghe trộm (điện thoại); 3. hỏi bài, hỏi;