Việt
nghe trộm
nghe lỏm
rình nghe.
rình nghe được
Đức
erlauschen
erlauschen /(sw. V.; hat) (selten)/
nghe trộm; nghe lỏm; rình nghe được;
erlauschen /vt/
nghe trộm, nghe lỏm, rình nghe.