Việt
do thám
dò xét
nghe trộm.
phát hiện ra
tìm ra
nghe trộm
theo dõi
Đức
ausspionieren
jmds. Versteck ausspionieren
dò ra được chỗ nấp của ai.
ausspionieren /(sw. V.; hat)/
phát hiện ra; tìm ra (entdecken, herausbekommen);
jmds. Versteck ausspionieren : dò ra được chỗ nấp của ai.
do thám; dò xét; nghe trộm; theo dõi (aushorchen);
ausspionieren /vt/
do thám, dò xét, nghe trộm.