ausspionieren /vt/
do thám, dò xét, nghe trộm.
rekognoszieren /vt/
trinh sát, do thám, thăm dò.
- scheibespiegel /m -s, =/
1. gương treo trên lò sưỏi; 2. gián điệp, do thám, tình báo; -
Rekognoszierung /f -/
cuộc, sự] trinh sát, do thám, tình báo, thăm dò, điều tra.
auskundschaiten /vt/
1. (quân sự) trinh sát, thám thính, điều tra, do thám, dò xét; 2. tìm hiểu cặn kẽ, thăm dò.
Äuflauererin /f =, -nen/
1. kẻ rình đón; 2. gián điệp, do thám, đặc vụ, điệp viên, nội gián, mật thám, chỉ điểm.
beschatten /vt/
1. hắt bóng [râm], che sáng; 2. theo dõi, rình mò, do thám, thám thính, dò xét; 3. (nghĩa bóng) làm... ảm đạm (u buồn, sầu muộn, ưu phiền, buồn phiền).
schnüffeln /vi/
1. (an D) ngủi khắp, đánh hơi (về chó); 2. dò la, hỏi dò, trinh sát, moi, dò, do thám, thám thính, dò xét.
Informant /m -en, -en/
1. người thông tin, ngưòi phát ngôn, phát ngôn viên; 2. [ngưôi, kẻ, tên] gián điệp, do thám, trinh thám, đặc vụ, điệp viên, nội gián; [kẻ] tó giác, tố cáo, phát giác, mật báo.
spähen /vi (n/
vi (nach D, auf A) 1. nhìn tháy, trông thấy, nhận thấy, nhìn kĩ, quan sát, theo dõi; 2. do thám, thám thính, trinh thám, dò xét.
Späher /m -s, =/
1. [ngươi] quan sát, theo dõi, lính tuần tiễu, lính tuần tra, lính đi tuần; [người] trinh thám, trinh sát viên, quân báo viên; (đối vơi địch) [tên] thám báo, mật thám, mật vụ; 2. gián điệp, do thám, đặc vụ, điệp viên, nội gián.
Aufklärung /f =, -en/
1. [sự] giải thích, thuyết minh, giảng giải, cắt nghĩa; 2. (quân sự) trinh sát, thám thính, do thám, điều tra; 3. [sự] khai hóa, giáo hóa, giáo huấn; 4. (hóa) [sự] làm sạch, lắng.
Ermittler /m -s, =/
1. ngưài đại lý, phái viên, điệp viên, tình báo viên, trinh sát viên; 2. (bên địch) [tên] do thám, gián cfiệp, thám tử, mật thám, chí điểm, điều tra viên, nhà trinh thám.