Việt
người thông tin
ngưòi phát ngôn
phát ngôn viên
gián điệp
do thám
trinh thám
đặc vụ
điệp viên
nội gián
người cung cấp tin tức mật
người báo tin
người nói ngôn ngữ bản địa giúp phân tích về ngôn ngữ ấy
Đức
Informant
Informant /[infor'mant], der; -en, -en/
người cung cấp tin tức mật; người thông tin; người báo tin;
(Sprachw ) người nói ngôn ngữ bản địa giúp phân tích về ngôn ngữ ấy;
Informant /m -en, -en/
1. người thông tin, ngưòi phát ngôn, phát ngôn viên; 2. [ngưôi, kẻ, tên] gián điệp, do thám, trinh thám, đặc vụ, điệp viên, nội gián; [kẻ] tó giác, tố cáo, phát giác, mật báo.