TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thông tin

người thông tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thông báo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cung cấp tin tức mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người báo tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người báo cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mật thám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Người chịu lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người giữ đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngưòi phát ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát ngôn viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián điệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do thám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh thám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệp viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội gián

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người thông tin

communicant

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người thông tin

Informant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kunder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Informator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Informant /m -en, -en/

1. người thông tin, ngưòi phát ngôn, phát ngôn viên; 2. [ngưôi, kẻ, tên] gián điệp, do thám, trinh thám, đặc vụ, điệp viên, nội gián; [kẻ] tó giác, tố cáo, phát giác, mật báo.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

communicant

Người chịu lễ, người giữ đạo, người thông tin

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kunder /der, -s, - (geh.)/

người thông báo; người thông tin;

Informant /[infor'mant], der; -en, -en/

người cung cấp tin tức mật; người thông tin; người báo tin;

Informator /der; -s, ...oren/

người báo cáo; người thông báo; người thông tin; chỉ điểm; mật thám;