Sprachrohr /n -(e)s, -e/
cái loa, ống loa, ngưòi phát ngôn; Sprach
Informant /m -en, -en/
1. người thông tin, ngưòi phát ngôn, phát ngôn viên; 2. [ngưôi, kẻ, tên] gián điệp, do thám, trinh thám, đặc vụ, điệp viên, nội gián; [kẻ] tó giác, tố cáo, phát giác, mật báo.