Việt
cái loa
ống loa
ngưòi phát ngôn
Đức
Sprachrohr
jmds. Sprachrohr sein
cụm tử này có hai nghĩa: (a) là người phát ngôn của ai
(b) (ý khinh thường) nói vuốt đuôi ai, nói theo ai.
Sprachrohr /das/
cái loa;
jmds. Sprachrohr sein : cụm tử này có hai nghĩa: (a) là người phát ngôn của ai (b) (ý khinh thường) nói vuốt đuôi ai, nói theo ai. :
Sprachrohr /n -(e)s, -e/
cái loa, ống loa, ngưòi phát ngôn; Sprach