Việt
trinh sát
thám thính
điều tra
do thám
dò xét
tìm hiểu cặn kẽ
thăm dò.
Đức
auskundschaiten
auskundschaiten /vt/
1. (quân sự) trinh sát, thám thính, điều tra, do thám, dò xét; 2. tìm hiểu cặn kẽ, thăm dò.