TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều tra

Điều tra

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thăm dò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nghiên cứu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏi cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám thính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do thám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dò xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai thác thử

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cuộc nghiên cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đeo đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất vấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truy tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đò xét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dò hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dò la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trinh thám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khám phá ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi tin

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chiếu hội

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

câu hỏi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự nghiên cứu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thăm dò vùng đất

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tra cứu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xét kỹ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dò tìm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm kê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kê khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng ký

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật thám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hiểu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thám sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm cứu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm sát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo cúu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm hiểu cặn kẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thăm dò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm cúu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩm định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khảo cứu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy cung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiên cúu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khám phá ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triển vọng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiền đồ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dự liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cảnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

toàn cảnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

điều tra

investigation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Inspection

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

investigate

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

prospect

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

survey

 
Từ điển phân tích kinh tế

Inquiry

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

inqueest

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

examination

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

study

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 inspect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 investigate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 investigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 survey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

enquiry = inquiry

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ENQ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

reconnaissance soil survey

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

scrutiny

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

điều tra

Untersuchung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

untersuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inquirieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachforschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eruieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ermitteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

investigieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

recherchieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bearbeiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjklären

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auskundschaften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fest

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erkunden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfrage = Anfrage

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ENQ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Erkundungsvorstoß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inventur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestandsaufnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Polizeispitzel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erkundschaften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchforschung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auskundschaiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchforschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

điều tra

Enquête

 
Từ Điển Tâm Lý
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

enquête = enquête

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

ENQ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nur durchschnittlich 38 % aller Bäume in Deutschland sind nach der Waldzustandserhebung 2010 gesund (Bild 1, nachfolgende Seite).

Theo Điều tra tình trạng rừng năm 2010, trung bình chỉ có 38% tất cả cây cối ở Đức là khỏe mạnh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ermittlung der Erfordernisse und der Kundenerwartungen

Điều tra yêu cầu và mong đợi của khách hàng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen jmdn. ermitteln

điều tra ai.

einen Verkehrsunfall untersuchen

điều tra một tai nạn giao thông.

einen Antrag bearbeiten

xem xét một đơn thỉnh cầu.

jmds. Personalien feststellen

điều tra về nhân thân của ai.

sie forschten lange nach, wo er sich aufgehalten hatte

họ đẫ dò la rất lâu dể biết hắn đã lưu lại ở đâu.

der Name des Täters konnte noch nicht eruiert werden

tên của thủ phạm vẫn chưa xác định được.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

prospect

triển vọng, tiền đồ, dự liệu, cảnh, toàn cảnh, thăm dò, điều tra, khai thác thử

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

prospect

thăm dò , điều tra , khai thác thử

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkundungsvorstoß /m -es, -stoße/

quân sự] [cuộc] trinh sát, điều tra, dò tìm.

Inventur /f =, -en/

sự] kiểm kê, kê khai, đăng kí, điều tra; Inventur machen [aufnehmen] tiến hành kiểm kê tài sản.

Bestandsaufnahme /f =, -n/

sự] kiểm kê, kê khai, đăng ký, điều tra; bảng kiểm kê tài sản.

Polizeispitzel /m -s, =/

tên, người] thám tủ, mật thám, chỉ điểm, điều tra; -

erkundschaften /vt (quân sự)/

trinh sát, thám thính, điều tra, thăm dò, tìm hiểu.

untersuchen /vt/

1. nghiên cứu, khảo cứu, khảo sát, thám sát; 2. khám xét, khám nghiệm, kiểm tra, điều tra; 3. (luật) điều tra, thẩm xét, thẩm cứu, thẩm sát, thẩm định.

Durchforschung /í =, -en/

sự] nghiên cứu, khảo sát, điều tra, khảo cúu, thẩm sát, thẩm định.

auskundschaiten /vt/

1. (quân sự) trinh sát, thám thính, điều tra, do thám, dò xét; 2. tìm hiểu cặn kẽ, thăm dò.

durchforschen /vt/

nghiên cứu, khảo sát, điều tra, thẩm xét, thẩm sát, thẩm cúu, thẩm định, khảo cứu.

nachforschen /vi (/

1. điều tra, thẩm xét, thẩm cứu, thẩm sát, thẩm định; tìm hiểu, dò xét, dò hỏi, dò la; einer Angelegenheit - điều tra vụ án; 2. tìm kiếm, tìm tòi, phát hiện.

inquirieren /vt/

1. điều tra, thẩm tra, thẩm sát, thẩm định, thẩm vấn, hỏi cung, xét hỏi, truy hỏi, tra hỏi, lấy cung.

Untersuchung /í =, -en/

í =, 1. [sự] nghiên cúu, khảo sát, khảo cứu; 2. [sự] khám xét, khám nghiệm, kiểm tra; 3. (luật) [sự] điều tra, thẩm xét, thẩm cứu, thẩm sát, thẩm định.

eruieren /vt/

điều tra, thẩm xét, thẩm cúu, thẩm sát, thẩm định, tìm hiểu, làm sáng tỏ, xác định, xác minh, phát hiện ra, khám phá ra.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

investigation

Điều tra, tra cứu, nghiên cứu

scrutiny

Điều tra (GLCG 1051), kiểm tra, xét kỹ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

reconnaissance soil survey

điều tra, thăm dò vùng đất

Điều tra nhanh, trong thời gian ngắn để thu được một nhận xét chung về các loại đất hiện có và sự phân bố của chúng trong một vùng đất lựa chọn; các hố đào và các mặt cắt nghiêng của đất được lộ ra được kiểm tra, lấy các mẫu đất lựa chọn để xét nghiệm tại thực địa và phòng thí nghiệm. Kết quả điều tra có thể dùng để đánh dấu sự phân bố của các loại đất khác nhau hiện có.

Từ điển toán học Anh-Việt

investigation

sự nghiên cứu; điều tra

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điều tra,hỏi tin

[DE] Anfrage = Anfrage

[VI] điều tra (d); hỏi tin (đ)

[EN] enquiry = inquiry

[FR] enquête = enquête

điều tra,chiếu hội,câu hỏi

[DE] ENQ (Anfrage = Anfrage)

[VI] điều tra, chiếu hội; câu hỏi

[EN] ENQ (Enquiry = Inquiry)

[FR] ENQ (Enquête = Enquête)

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Investigate

(v) điều tra, nghiên cứu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermitteln /(sw. V.; hat)/

(Rechtsspr ) điều tra;

điều tra ai. : gegen jmdn. ermitteln

ver /folgen (sw. V.; hat)/

(bes Rechtsspr ) đeo đuổi; điều tra (một vụ kiện);

untersuchen /(sw. V.; hat)/

xem xét; điều tra;

điều tra một tai nạn giao thông. : einen Verkehrsunfall untersuchen

investigieren /(sw. V.; hat) (selten)/

điều tra; nghiên cứu; chất vấn;

recherchieren /(sw. V.; hat)/

tìm kiếm; tìm tòi; truy tìm; điều tra;

bearbeiten /(sw. V.; hat)/

nghiên cứu; tìm hiểu; điều tra; xem xét;

xem xét một đơn thỉnh cầu. : einen Antrag bearbeiten

inquirieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

điều tra; thẩm tra; thẩm vấn; hỏi cung; xét hỏi (nachforschen, verhören);

aufjklären /(sw. V.; hat)/

(Milit) trinh sát; thám thính; do thám; dò xét; điều tra (auskundschaften);

auskundschaften /(sw. V.; hat)/

trinh sát; thám thính; điều tra; do thám; dò xét (heimlich herausfinden);

fest,Stellen /(sw. V.; hat)/

tìm tòi; thăm dò; điều tra; xác nhận; chứng nhận;

điều tra về nhân thân của ai. : jmds. Personalien feststellen

nachforschen /(sw. V.; hat)/

điều tra; nghiên cứu; tìm hiểu; đò xét; dò hỏi; dò la;

họ đẫ dò la rất lâu dể biết hắn đã lưu lại ở đâu. : sie forschten lange nach, wo er sich aufgehalten hatte

erkunden /(sw. V.; hat) (meist Milit.)/

trinh thám; trinh sát; do thám; điều tra; thám thính; dò xét; thăm dò (auskund schaften, erforschen);

eruieren /[erubran] (sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) điều tra; tìm hiểu; làm sáng tỏ; xác định; xác minh; phát hiện ra; khám phá ra;

tên của thủ phạm vẫn chưa xác định được. : der Name des Täters konnte noch nicht eruiert werden

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspect, investigate, investigation

điều tra

 inspection

điều tra (thanh tra)

 inspection /xây dựng/

điều tra (thanh tra)

 survey /y học/

cuộc nghiên cứu, thăm dò, điều tra, khảo sát

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Điều tra

[DE] Untersuchung

[EN] examination, investigation, study

[FR] Enquête

[VI] Điều tra

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Inspection

Điều tra (thanh tra)

Từ Điển Tâm Lý

ĐIỀU TRA

[VI] ĐIỀU TRA

[FR] Enquête

[EN] Inquiry, inqueest

[VI] Tìm hiểu một vấn đề thông qua quan sát , theo dõi, và đặc biệt một số câu hỏi cho một số người, ghi kết quả rồi xử lý kết luận. Có thể tiến hành điều tra thông thường, không vận dụng toán thống kê, hoặc điều tra có xử lý thống kê. Thường dùng trong xã hội và tâm lý học (x. Test và thăm dò dư luận). Điều khó là đối tượng không chịu trả lời thành thật, che dấu hay cố tình nói sai: điều tra viên cần tiếp xúc khéo léo, đảm bảo bí mật cho đối tượng; các câu hỏi cần được nghiên cứu kỹ, làm sao cho câu trả lời đi đúng vào vấn đề, không miên man. Thường phải có môt cuộc điều tra chuẩn bị (pré - enquête) để thử nghiệm các câu hỏi và phương pháp tiến hành, tập luyện cho điều tra viên, và sau khi chỉnh lại mới tiến hành điều tra chính thức. Phương pháp điều tra áp dụng cho số đông với những đặc điểm nhất định, khác với nghiên cứu từng ca, đi sâu tìm hiểu mọi mặt của đối tượng. Trong tâm lý và xã hội học, hai phương pháp bổ sung cho nhau.

Từ điển phân tích kinh tế

investigate

điều tra

survey /thống kê/

điều tra

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Inspection

Điều tra (thanh tra)