Erkundungsvorstoß /m -es, -stoße/
quân sự] [cuộc] trinh sát, điều tra, dò tìm.
Inventur /f =, -en/
sự] kiểm kê, kê khai, đăng kí, điều tra; Inventur machen [aufnehmen] tiến hành kiểm kê tài sản.
Bestandsaufnahme /f =, -n/
sự] kiểm kê, kê khai, đăng ký, điều tra; bảng kiểm kê tài sản.
Polizeispitzel /m -s, =/
tên, người] thám tủ, mật thám, chỉ điểm, điều tra; -
erkundschaften /vt (quân sự)/
trinh sát, thám thính, điều tra, thăm dò, tìm hiểu.
untersuchen /vt/
1. nghiên cứu, khảo cứu, khảo sát, thám sát; 2. khám xét, khám nghiệm, kiểm tra, điều tra; 3. (luật) điều tra, thẩm xét, thẩm cứu, thẩm sát, thẩm định.
Durchforschung /í =, -en/
sự] nghiên cứu, khảo sát, điều tra, khảo cúu, thẩm sát, thẩm định.
auskundschaiten /vt/
1. (quân sự) trinh sát, thám thính, điều tra, do thám, dò xét; 2. tìm hiểu cặn kẽ, thăm dò.
durchforschen /vt/
nghiên cứu, khảo sát, điều tra, thẩm xét, thẩm sát, thẩm cúu, thẩm định, khảo cứu.
nachforschen /vi (/
1. điều tra, thẩm xét, thẩm cứu, thẩm sát, thẩm định; tìm hiểu, dò xét, dò hỏi, dò la; einer Angelegenheit - điều tra vụ án; 2. tìm kiếm, tìm tòi, phát hiện.
inquirieren /vt/
1. điều tra, thẩm tra, thẩm sát, thẩm định, thẩm vấn, hỏi cung, xét hỏi, truy hỏi, tra hỏi, lấy cung.
Untersuchung /í =, -en/
í =, 1. [sự] nghiên cúu, khảo sát, khảo cứu; 2. [sự] khám xét, khám nghiệm, kiểm tra; 3. (luật) [sự] điều tra, thẩm xét, thẩm cứu, thẩm sát, thẩm định.
eruieren /vt/
điều tra, thẩm xét, thẩm cúu, thẩm sát, thẩm định, tìm hiểu, làm sáng tỏ, xác định, xác minh, phát hiện ra, khám phá ra.