Việt
khảo cúu
khảo sát
xem xét
khảo nghiêm.
nghiên cứu
điều tra
thẩm sát
thẩm định.
Đức
Durchmusterung
Durchforschung
Durchmusterung /(Durchmusterung) f =, -en/
(Durchmusterung) sự] khảo cúu, khảo sát, xem xét, khảo nghiêm.
Durchforschung /í =, -en/
sự] nghiên cứu, khảo sát, điều tra, khảo cúu, thẩm sát, thẩm định.