nachforschen /(sw. V.; hat)/
điều tra;
nghiên cứu;
tìm hiểu;
đò xét;
dò hỏi;
dò la;
sie forschten lange nach, wo er sich aufgehalten hatte : họ đẫ dò la rất lâu dể biết hắn đã lưu lại ở đâu.
nachforschen /(sw. V.; hat)/
(geh ) tìm kiếm;
tìm tòi;
phát hiện;