Việt
điều tra
nghiên cứu
tìm hiểu
đò xét
dò hỏi
dò la
Đức
nachforschen
sie forschten lange nach, wo er sich aufgehalten hatte
họ đẫ dò la rất lâu dể biết hắn đã lưu lại ở đâu.
nachforschen /(sw. V.; hat)/
điều tra; nghiên cứu; tìm hiểu; đò xét; dò hỏi; dò la;
họ đẫ dò la rất lâu dể biết hắn đã lưu lại ở đâu. : sie forschten lange nach, wo er sich aufgehalten hatte