TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lấy cung

lấy cung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xét hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra hỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy khẩu cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét hôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tra hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lấy cung

verhören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vernehmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verhör

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verhoren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Angeklagten verhören

thẩm vấn bị cáo. sich verhören: nghe nhầm

du musst dich verhört haben

chắc chắn là em đã nghe nhầm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n ins Verhör nehmen

thẩm ván, hỏi cung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verhoren /(sw. V.; hat)/

thẩm vấn; hỏi cung; lấy cung; xét hôi; tra hỏi;

thẩm vấn bị cáo. sich verhören: nghe nhầm : den Angeklagten verhören chắc chắn là em đã nghe nhầm. : du musst dich verhört haben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verhören /vt/

thẩm vấn, hỏi cung, lấy cung, xét hỏi, tra hỏi.

Verhör /n -(e)s, -e/

sự] thẩm vấn, hỏi cung, xét hỏi, tra hôi, truy hỏi, lấy cung, lấy khẩu cung; j-n ins Verhör nehmen thẩm ván, hỏi cung.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lấy cung

vernehmen vt, verhören vt; sự lấy cung Vernehmung f, Verhör n