Việt
thẩm vấn
hỏi cung
xét hỏi
tra hôi
truy hỏi
lấy cung
lấy khẩu cung
sự thẩm vấn
sự hỏi cung
sự xét hỏi
sự lấy khẩu cung
Đức
Verhör
j-n ins Verhör nehmen
thẩm ván, hỏi cung.
Verhör /[fear'hoir], das; -[e]s, -e/
sự thẩm vấn; sự hỏi cung; sự xét hỏi; sự lấy khẩu cung;
Verhör /n -(e)s, -e/
sự] thẩm vấn, hỏi cung, xét hỏi, tra hôi, truy hỏi, lấy cung, lấy khẩu cung; j-n ins Verhör nehmen thẩm ván, hỏi cung.