Vernehmung /die; -, -en/
sự thẩm vấn;
sự hỏi cung;
sự xét hỏi (Verhör);
Einvernahme /die; -, -n (Rechtsspr., bes. ổsterr. u. Schweiz.)/
sự hỏi cung;
sự tra hỏi;
sự lấy khẩu cung (Verhör);
Verhör /[fear'hoir], das; -[e]s, -e/
sự thẩm vấn;
sự hỏi cung;
sự xét hỏi;
sự lấy khẩu cung;