Việt
sự hỏi cung
sự tra hỏi
sự lấy khẩu cung
sự hỏi dò
sự lục vấn
sự nghiên cứu
sự tìm tòi
Đức
Einvernahme
Ausforschung
Einvernahme /die; -, -n (Rechtsspr., bes. ổsterr. u. Schweiz.)/
sự hỏi cung; sự tra hỏi; sự lấy khẩu cung (Verhör);
Ausforschung /die; -, -en/
sự hỏi dò; sự tra hỏi; sự lục vấn; sự nghiên cứu; sự tìm tòi (Befragung);