Việt
điều tra
chiếu hội
câu hỏi
Anh
ENQ
Đức
Pháp
[DE] ENQ (Anfrage = Anfrage)
[VI] điều tra, chiếu hội; câu hỏi
[EN] ENQ (Enquiry = Inquiry)
[FR] ENQ (Enquête = Enquête)