Việt
điều tra
thẩm tra
thẩm vấn
hỏi cung
xét hỏi
thẩm sát
thẩm định
truy hỏi
tra hỏi
lấy cung.
Đức
inquirieren
inquirieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
điều tra; thẩm tra; thẩm vấn; hỏi cung; xét hỏi (nachforschen, verhören);
inquirieren /vt/
1. điều tra, thẩm tra, thẩm sát, thẩm định, thẩm vấn, hỏi cung, xét hỏi, truy hỏi, tra hỏi, lấy cung.