Inventur /f =, -en/
sự] kiểm kê, kê khai, đăng kí, điều tra; Inventur machen [aufnehmen] tiến hành kiểm kê tài sản.
Bestandsaufnahme /f =, -n/
sự] kiểm kê, kê khai, đăng ký, điều tra; bảng kiểm kê tài sản.
Liste /f =, -n/
bán] danh sách, danh mục, thông kê, kê khai; die schwarze - bản đen, sổ đen; auf der Liste Stehen nằm trong danh sách.
vorrechnen /vt/
dếm, tính, dếm được, liệt kê, kê khai, kề ra.
herzählen /vt/
1. đếm, liệt kê, kê khai, kê ra; 2. (kế toán) chuyển khoán, chuyển sang.
aufzählen /vt/
1. đếm, liệt kê, kê khai, kê ra; 2. đém, tính, tính toán.
vorzählen /vt (Ị-m)/
vt (Ị-m) đếm, liệt kê, kê khai, kê ra, kể ra, tính, tính toán.
Inventaraufnahme /f =, -n/
sự] lập bản kiểm kê tài sản, [sự] kiểm kê, kê khai, đăng kí, điều tra.
beinennen /vt/
1. đặt tên lóng, đặt tục danh, gọi đùa, đặt tên; 2. đặt tên, liệt kồ, kê khai, kê ra.
nennen /vt/
1. dật tên, mệnh danh, lẩy tên là, gọi 1à, xưng tên, xưng danh; man nennt mich Paul tôi tên là Paul; wie nennt man dies? cái này gọi là gì? 2. Hệt kê, kê khai, kê ra, kể ra;