Việt
dật tên
mệnh danh
lẩy tên là
gọi 1à
xưng tên
xưng danh
Hệt kê
kê khai
kê ra
kể ra
Đức
nennen
nennen /vt/
1. dật tên, mệnh danh, lẩy tên là, gọi 1à, xưng tên, xưng danh; man nennt mich Paul tôi tên là Paul; wie nennt man dies? cái này gọi là gì? 2. Hệt kê, kê khai, kê ra, kể ra;