Enumeration /f =, -en/
sự] đém, liệt kê, kê ra, kể ra; [bảng] kê, kê khai, liệt kê.
Herrechnung /í =, -en/
í =, sự] đếm, liệt kê, kê ra, kể ra.
herzählen /vt/
1. đếm, liệt kê, kê khai, kê ra; 2. (kế toán) chuyển khoán, chuyển sang.
aufzählen /vt/
1. đếm, liệt kê, kê khai, kê ra; 2. đém, tính, tính toán.
vorzählen /vt (Ị-m)/
vt (Ị-m) đếm, liệt kê, kê khai, kê ra, kể ra, tính, tính toán.
nennen /vt/
1. dật tên, mệnh danh, lẩy tên là, gọi 1à, xưng tên, xưng danh; man nennt mich Paul tôi tên là Paul; wie nennt man dies? cái này gọi là gì? 2. Hệt kê, kê khai, kê ra, kể ra;