Việt
đếm
liệt kê
kê khai
kê ra
đém
tính
tính toán.
liệt kê từng món
kiểm kê
đếm tuần tự
kể ra
gọi lên tuần tự
Anh
enumerate
Đức
aufzählen
Pháp
énumérer
jmdm. welche (ein paar/zwanzig) aufzählen (ugs )
đánh vào mông ai vài cái.
aufzählen /(sw. V.; hat)/
(selten) liệt kê từng món; kiểm kê; đếm tuần tự (abzählen);
kể ra; gọi lên tuần tự;
jmdm. welche (ein paar/zwanzig) aufzählen (ugs ) : đánh vào mông ai vài cái.
aufzählen /vt/
1. đếm, liệt kê, kê khai, kê ra; 2. đém, tính, tính toán.