Stückliste /í =, -n/
sự, bảng] liệt kê, phân loại, lập qui cách; Stück
Enumeration /f =, -en/
sự] đém, liệt kê, kê ra, kể ra; [bảng] kê, kê khai, liệt kê.
Herrechnung /í =, -en/
í =, sự] đếm, liệt kê, kê ra, kể ra.
Spezifikation /f =, -en/
sự, bảng] liệt kê, phân loại, bảng kê, bảng thuyết minh.
spezifizieren /vt/
liệt kê, phân loại, lập qui cách, chỉ định riêng.
vorrechnen /vt/
dếm, tính, dếm được, liệt kê, kê khai, kề ra.
herzählen /vt/
1. đếm, liệt kê, kê khai, kê ra; 2. (kế toán) chuyển khoán, chuyển sang.
aufzählen /vt/
1. đếm, liệt kê, kê khai, kê ra; 2. đém, tính, tính toán.
vorzählen /vt (Ị-m)/
vt (Ị-m) đếm, liệt kê, kê khai, kê ra, kể ra, tính, tính toán.