Việt
đém
liệt kê
kê ra
kể ra
sự đếm
sự liệt kê
sự kê ra
sự kể ra
Đức
Enumeration
Enumeration /die; -, -en/
sự đếm; sự liệt kê; sự kê ra; sự kể ra (Aufzählung);
Enumeration /f =, -en/
sự] đém, liệt kê, kê ra, kể ra; [bảng] kê, kê khai, liệt kê.