Abführung /die; -en/
sự dẫn ra;
sự đưa ra;
sự liệt kê (Erwähnung, Aufzählung);
sự liệt kê đặc biệt những số liệu. : besondere Anführung von Daten
Enumeration /die; -, -en/
sự đếm;
sự liệt kê;
sự kê ra;
sự kể ra (Aufzählung);
Aufzählung /die; -, -en/
sự dếm;
sự liệt 312 kê;