Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
enumeration
sự đêm, sư liệt kè
Từ điển toán học Anh-Việt
enumeration
sự đếm, sự liệt kê
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Zählung /f/TOÁN/
[EN] enumeration
[VI] sự đếm, sự liệt kê
Aufzählung /f/M_TÍNH/
[EN] enumeration
[VI] sự đếm, sự liệt kê