Việt
sự đếm
sự liệt kê
tịch biên
tịch kí
kiểm kê tài sản
bảng kê
bảng kiểm kê
bảng thông kê
đếm.
sự dếm
sự liệt 312 kê
bảng liệt kê
Anh
enumeration
Đức
Aufzählung
Aufzählung /die; -, -en/
sự dếm; sự liệt 312 kê;
bảng liệt kê;
Aufzählung /f =, -en/
1. [sự] tịch biên, tịch kí, kiểm kê tài sản; 2. bảng kê, bảng kiểm kê, bảng thông kê; 3. [sự] đếm.
Aufzählung /f/M_TÍNH/
[EN] enumeration
[VI] sự đếm, sự liệt kê