Việt
tịch biên
tịch kí
kiểm kê tài sản
bảng kê
bảng kiểm kê
bảng thông kê
đếm.
Đức
Aufzählung
Aufzählung /f =, -en/
1. [sự] tịch biên, tịch kí, kiểm kê tài sản; 2. bảng kê, bảng kiểm kê, bảng thông kê; 3. [sự] đếm.