Việt
sự đếm
sự liệt kê
hệ thống đếm
đếm
tính
sự đánh số
sự kê ra
sự kể ra
sự tính toán đếm
tính toán
quyết toán
sự tính
kiểm kê
Anh
numeration
count
tally
enumeration
numbering
Đức
Zählung
Zähler
Zählstrich
Numerierung
Aufzählung
Nummerung
Enumeration
sự đếm, sự tính, kiểm kê
sự đếm, sự liệt kê
sự đếm; hệ thống đếm
sự đếm; sự tính toán đếm, tính toán; quyết toán
sự đếm ; hệ thống đếm
Zählung /die; -, -en/
sự đếm;
Enumeration /die; -, -en/
sự đếm; sự liệt kê; sự kê ra; sự kể ra (Aufzählung);
sự đếm (tổng)
tally /toán & tin/
Zähler /m/M_TÍNH/
[EN] tally
[VI] sự đếm (tổng)
Zählstrich /m/M_TÍNH, TOÁN/
Numerierung /f/M_TÍNH/
[EN] numeration
[VI] sự đếm
Zählung /f/TOÁN/
[EN] enumeration
[VI] sự đếm, sự liệt kê
Aufzählung /f/M_TÍNH/
Nummerung /f/IN/
[EN] numbering
[VI] sự đánh số, sự đếm
sự đếm, đếm, tính