TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

numbering

sự đánh số

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

danh mục film ~ danh mục loại phim international ~ danh mục quốc tế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đánh số quốc tế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

danh mục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đếm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách đánh số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

numbering

numbering

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

filtration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
4-digit numbering

4-digit numbering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

four-digit numbering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

numbering

Numerierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nummerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Benummerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
4-digit numbering

vierstellige Numerierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

numbering

numérotage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

titrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
4-digit numbering

numérotation à 4 chiffres

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numérotation à 4 chiffres pour chambres d'hôtel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numbering

cách đánh số

numbering

sự đánh số

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Numerierung /f/IN, FOTO/

[EN] numbering

[VI] sự đánh số, danh mục

Nummerung /f/IN/

[EN] numbering

[VI] sự đánh số, sự đếm

Benummerung /f/IN/

[EN] numbering

[VI] sự đánh số, danh mục

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

numbering /IT-TECH/

[DE] Numerierung

[EN] numbering

[FR] numérotage

counting,filtration,numbering /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Numerierung

[EN] counting; filtration; numbering

[FR] titrage

4-digit numbering,four-digit numbering /IT-TECH/

[DE] vierstellige Numerierung

[EN] 4-digit numbering; four-digit numbering

[FR] numérotation à 4 chiffres; numérotation à 4 chiffres pour chambres d' hôtel

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

numbering

sự đánh số, danh mục film ~ danh mục loại phim international ~ danh mục (mảnh bản đồ) quốc tế , sự đánh số quốc tế (của bản đồ)