Việt
sự đánh số
danh mục
sự đếm
sự ghi số
sự ghi sô' theo thứ tự
sự đánh dấu
sự ghi nhãn
vết dụng cụ
danh mục film ~ danh mục loại phim international ~ danh mục quốc tế
sự đánh số quốc tế
Anh
numbering
figure
number
marking
Đức
Benummerung
Numerierung
Nummerung
Nummerierung
sự đánh số, danh mục film ~ danh mục loại phim international ~ danh mục (mảnh bản đồ) quốc tế , sự đánh số quốc tế (của bản đồ)
sự đánh số, sự đánh dấu, sự ghi nhãn, vết dụng cụ (trên bề mặt gia công)
Benummerung /die; -, -en/
sự đánh số; sự ghi số;
Nummerierung /die; -, -en/
sự đánh số; sự ghi sô' theo thứ tự;
Numerierung /f/IN, FOTO/
[EN] numbering
[VI] sự đánh số, danh mục
Nummerung /f/IN/
[VI] sự đánh số, sự đếm
Benummerung /f/IN/
figure, numbering
figure, number