TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 figure

bản vẽ minh họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình minh họa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đánh số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đánh số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trống chữ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ảnh ký tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt ký tự

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng biểu đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lọc chữ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số gia trọng của

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ xử lý nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 figure

 figure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numbering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enumerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digital drum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 character image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 image

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diagrammatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digit filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

psophometric weighting factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 factorial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat treatment diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diagrammatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 figure /điện lạnh/

bản vẽ minh họa

 figure /điện lạnh/

hình minh họa

 figure

bản vẽ minh họa

 figure, numbering

sự đánh số

 enumerate, figure

đánh số

digital drum, figure

trống chữ số

 character image, figure /toán & tin/

ảnh ký tự

 face, figure, image

mặt ký tự

diagrammatic, figure, graph

bằng biểu đồ

digit filter, figure, number

bộ lọc chữ số

psophometric weighting factor, factorial, figure

hệ số gia trọng của (tạp thoại kế)

heat treatment diagram, diagram,chart,graph, diagrammatic, figure

sơ đồ xử lý nhiệt