TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

digit filter

bộ lọc chữ sô’

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ lọc chữ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

digit filter

digit filter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 figure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

digit filter

Zahlenfilter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ziffernfilter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

digit filter

sélecteur d'indice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digit filter /IT-TECH/

[DE] Zahlenfilter; Ziffernfilter

[EN] digit filter

[FR] sélecteur d' indice

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digit filter

bộ lọc chữ số

digit filter, figure, number

bộ lọc chữ số

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

digit filter

bậ lọc. chữ sế Thiết b| dùng VỚI thiết bi đục bìa phát hiện sự có mặt của một lỗ đục ký hiệu ở một cột bìa xác đ|nh.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

digit filter

bộ lọc chữ sô’