Việt
bằng biểu đồ
vẽ biểu đồ
sơ đồ xử lý nhiệt
Anh
diagrammatic
take a diagram
diagram
chart
graph
heat treatment diagram
figure
diagrammatic /hóa học & vật liệu/
take a diagram, diagram,chart,graph, diagrammatic
heat treatment diagram, diagram,chart,graph, diagrammatic, figure