TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chart

biểu đồ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển phân tích kinh tế

bản đồ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biểu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

dồ thị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biểu đổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đồ thị

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

toán đồ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bảng biểu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hải đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giản đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghi lên bản đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản đồ đồng mức annual isothermic ~ bản đồ đường đẳng nhiệt hằng năm atmospheric pressure ~ bản đồ áp lực khí quyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ khí áp aviation ~ bản đồ hàng không bathymetric ~ bản đồ đo sâu bioclimatic ~ bản đồ khí hậu sinh học celestial ~ bản đồ bầu trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ cùng độ nghiêng từ isodense ~ bản đồ đường đẳng mật độ isoeral ~ bản đồ đẳng nhiệt mùa xuân isoglossal ~ bản đồ vùng phân bố ngôn ngữ isogonic ~ bản đồ đẳng từ thiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ đi biển sea ~ bản đồ biển seasonal ~ bản đồ mùa seismic ~ bản đồ địa chấn snow ~ bản đồ lớp phủ tuyết sounding ~ bản đồ đo sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ hoa tiêu specific ~ bản đồ chuyên môn star ~ bản đồ sao strip ~ bản đồ tuyến surface weather ~ bản đồ thời tiết mặt đất synoptic ~ bản đồ thời tiết thermodynamic ~ bản đồ nhiệt động transport ~ bản đồ vận tải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ vận chuyển upper air ~ bản đồ cao không wall ~ bản đồ treo tường weather ~ bản đồ thời tiết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biểu đồ hành trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lập biểu đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ thị liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản đồ đi biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đo lập bản đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đưa vào bản đồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vẽ đồ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hình vẽ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chart

chart

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển phân tích kinh tế

diagram

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển phân tích kinh tế

 curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

navigation

 
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

chart

Tabelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tafel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Karte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schaubild

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Streifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auf Karte eintragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übersicht

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Diagramm

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Seekarte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chart

carte marine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

diagram,chart

biểu đồ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chart

biểu đồ, hình vẽ, bảng

Từ điển toán học Anh-Việt

chart

biểu (đồ)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Karte

chart

Tabelle

chart

Tafel

chart

Schaubild

chart, diagram

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

chart

1. biểu đồ dữ liệu : các hình đồ họa thể hiện mối quan hệ giữa các dữ liệu. 2. sơ đồ : ví dụ: sơ đồ làm việc của động cơ, sơ đồ tiêu hao nhiên liệu, công suất.... 3. đồ thị.

chart,navigation

bản đồ dẫn đường không lưu Bản đồ dẫn đường không lưu là một loại bản đồ đặc biệt dùng để dẫn đường cho máy bay. Trên bản đồ này có ghi vị trí và các thông tin cần thiết về tất cả các điểm trợ giúp dẫn đường, đồng thời trên bản đồ cũng vẽ các lưới kinh tuyến và vĩ tuyến cùng với các đường hành trình định trước và các điểm tạm quá cảnh (transit).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chart /SCIENCE/

[DE] Seekarte

[EN] chart

[FR] carte marine

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chart

biểu đồ hành trình

chart

lập biểu đồ

chart

đồ thị liên tục

chart

bản đồ (đạo hàng)

chart

bản đồ đi biển

chart

đo lập bản đồ

chart

đưa vào bản đồ

chart, curve

vẽ đồ thị

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chart

bản đồ ; biểu đồ ; biểu, bảng aerological ~ bản đồ khí tượng cao không aeromagnetic ~ bản đồ từ cao không aeronautic ~ bản đồ hàng không agroclimantic ~ bản đồ khí hậu nông nghiệp air - mass ~ bản đồ khối khí airnavigation plotting ~ bản đồ tính toán giao thông hàng không airway ~ bản đồ đường bay altimetric ~ bản đồ đo cao altitude ~ bản đồ độ cao, bản đồ đồng mức annual isothermic ~ bản đồ đường đẳng nhiệt hằng năm atmospheric pressure ~ bản đồ áp lực khí quyển, bản đồ khí áp aviation ~ bản đồ hàng không bathymetric ~ bản đồ đo sâu bioclimatic ~ bản đồ khí hậu sinh học celestial ~ bản đồ bầu trời (sao), bản đồ thiên văn celestial navigation recording ~ bản đồ dẫn đường thiên văn circumpolar ~ bản đồ miền quanh cực climatic ~ bản đồ khí hậu climatographic ~ bản đồ ghi khí hậu coast ~ bản đồ bờ biển comprehensive ~ bản đồ bao quát constant level ~ bản đồ mặt đẳng cao constant presure ~ bản đồ đẳng áp cotidal ~ bản đồ đồng triều curent ~ 1.bản đồ dòng (nước) 2. bản đồ thông dụng declination ~ bản đồ độ lệch từ drilling progress ~ biểu đồ bước khoan, tiến đồ khoan fishing ~ bản đồ đánh cá flight ~ bản đồ bay general ~ bản đồ khái quát geomagnetic ~ bản đồ địa từ grid air navigation ~ bản đồ hàng không có ô toạ độ harbour ~ bản đồ bến cảng hydrographic ~~ bản đồ thuỷ văn hydrographic sounding ~ bản đồ hoa tiêu hypsometric ~ bản đồ đo cao isomenomic ~ bản đồ đường đẳng tốc gió isentropic ~ bản đồ đẳng entropi isobaric ~ bản đồ đẳng áp isobathythermic ~ bản đồ (đường) đẳng nhiệt sâu isochimenic ~ bản đồ (đường) đẳng nhiệt mùa đông isocline ~ bản đồ đẳng nghiêng từ, bản đồ (đường) cùng độ nghiêng từ isodense ~ bản đồ đường đẳng mật độ isoeral ~ bản đồ (đường) đẳng nhiệt mùa xuân isoglossal ~ bản đồ vùng phân bố ngôn ngữ isogonic ~ bản đồ đẳng từ thiên, bản đồ (đường) cùng độ lệch từ isohelic ~ bản đồ đường cùng độ nắng isohyete ~ bản đồ cùng lượng mưa isohypsic ~ bản đồ cùng độ cao isocatanabatic ~ bản đồ dao động khí áp hằng tháng isomagnetic ~ bản đồ đẳng từ isometoporalic ~ bản đồ đường đẳng nhiệt mùa thu isopluvial ~ bản đồ mưa, bản đồ đường cùng lượng mưa isoporic ~ bản đồ đường đẳng biến địa từ isotac ~ bản đồ đường cùng thời gian tan băng isothermal ~ bản đồ (đường) đẳng nhiệt long-range air navigation ~ bản đồ hàng không tầm xa marine ~ bản đồ biển military ~ bản đồ quân sự nautical ~ bản đồ biển navigation ~ bản đồ hàng hải navigator ~ bản đồ hoa tiêu , bản đồ đi biển navy ~ bản đồ hải quân ocean ~ bản đồ đại dương pedological ~ bản đồ thổ nhưỡng photographic ~ bản đồ ảnh planning ~ bản đồ quy hoạch polar ~ bản đồ cực pressure ~ bản đồ khí áp prognostic ~ bản đồ dự báo pseudo-adiabatic ~ giản đồ giả đoạn nhiệt psychrometric ~ bản đồ tính độ ẩm radio direction-finding ~ bản đồ dẫn đường vô tuyến radiogonlometric ~ bản đồ tìm phương vô tuyến ruote ~ bản đồ đường sá sailing ~ bản đồ hàng hải , bản đồ đi biển sea ~ bản đồ biển seasonal ~ bản đồ mùa seismic ~ bản đồ địa chấn snow(-cover) ~ bản đồ lớp phủ tuyết sounding ~ bản đồ đo sâu, bản đồ hoa tiêu specific ~ bản đồ chuyên môn star ~ bản đồ sao strip ~ bản đồ tuyến ( hàng không ) surface weather ~ bản đồ thời tiết mặt đất synoptic ~ bản đồ thời tiết thermodynamic ~ bản đồ nhiệt động transport ~ bản đồ vận tải , bản đồ vận chuyển (của khối nước ) upper air ~ bản đồ cao không wall ~ bản đồ treo tường weather ~ bản đồ thời tiết

Lexikon xây dựng Anh-Đức

chart

chart

Tabelle, Übersicht, Tafel, Diagramm, Schaubild

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tabelle /f/V_LÝ/

[EN] chart

[VI] bảng biểu

Tafel /f/V_LÝ/

[EN] chart

[VI] sơ đồ

Streifen /m/TH_BỊ/

[EN] chart

[VI] biểu đồ (cho máy ghi)

Karte /f/V_LÝ/

[EN] chart

[VI] biểu đồ

Karte /f/VT_THUỶ/

[EN] chart

[VI] hải đồ, bản đồ (đạo hàng)

Plan /m/V_LÝ/

[EN] chart

[VI] biểu đồ, sơ đồ, giản đồ

auf Karte eintragen /vt/VT_THUỶ/

[EN] chart

[VI] ghi lên bản đồ (đạo hàng)

Tự điển Dầu Khí

chart

o   biểu đồ, bản đồ

§   aeronautical chart : bản đồ hàng không

§   ASTM viscosity temperature chart : đồ thị ASTM, về tương quan độ nhớt - nhiệt độ

§   bathymetric chart : bản đồ độ sâu

§   calculation chart : biểu đồ tịnh

§   casing desgning chart : biểu đồ thiết kế ống chống

§   circulation chart : biểu đồ vòng

§   CQC chart : đồ thị CQC

§   flow chart : bản đồ dòng chảy

§   hydrographic chart : bản đồ thủy văn

§   isogonic chart : bản đồ đẳng thiên, bản đồ đường cùng độ lệch từ

§   landing chart : bản đồ hạ cánh; bản đồ cặp bến

§   lubrication chart : biểu đồ độ bôi trơn

§   magnetic chart : bản đồ từ

§   mautical chart : bản đồ biển

§   rain chart : bản đồ độ mưa

§   sea chart : bản đồ biển

§   strip chart : biểu đồ hình trụ (ghi các biến số)

§   time-depth chart : biểu đồ thời gian-độ sâu

§   viscosity chart : biểu đồ độ nhớt

§   viscosity-blending chart : biểu đồ phối hợp độ nhớt

§   viscosity conversion chart : biểu đồ chuyển đổi độ nhớt

§   viscosity gravity chart : biểu đồ độ nhớt-trọng lượng

§   viscosity temperature chart : biểu đồ độ nhớt-nhiệt độ

§   weather chart : bản đồ thời tiết

§   wind chart : bản đồ gió

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chart

biểu đổ; đồ thị; toán đồ; sơ đồ; bảng

Chart

Biểu đồ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chart

biểu đồ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chart

biểu đồ, dồ thị