chart
o biểu đồ, bản đồ
§ aeronautical chart : bản đồ hàng không
§ ASTM viscosity temperature chart : đồ thị ASTM, về tương quan độ nhớt - nhiệt độ
§ bathymetric chart : bản đồ độ sâu
§ calculation chart : biểu đồ tịnh
§ casing desgning chart : biểu đồ thiết kế ống chống
§ circulation chart : biểu đồ vòng
§ CQC chart : đồ thị CQC
§ flow chart : bản đồ dòng chảy
§ hydrographic chart : bản đồ thủy văn
§ isogonic chart : bản đồ đẳng thiên, bản đồ đường cùng độ lệch từ
§ landing chart : bản đồ hạ cánh; bản đồ cặp bến
§ lubrication chart : biểu đồ độ bôi trơn
§ magnetic chart : bản đồ từ
§ mautical chart : bản đồ biển
§ rain chart : bản đồ độ mưa
§ sea chart : bản đồ biển
§ strip chart : biểu đồ hình trụ (ghi các biến số)
§ time-depth chart : biểu đồ thời gian-độ sâu
§ viscosity chart : biểu đồ độ nhớt
§ viscosity-blending chart : biểu đồ phối hợp độ nhớt
§ viscosity conversion chart : biểu đồ chuyển đổi độ nhớt
§ viscosity gravity chart : biểu đồ độ nhớt-trọng lượng
§ viscosity temperature chart : biểu đồ độ nhớt-nhiệt độ
§ weather chart : bản đồ thời tiết
§ wind chart : bản đồ gió