Việt
bản đồ biển
hải đồ
hải đồ thuỷ văn
bản đồ hàng hải.
Anh
sea chart
hydrographic chart
chart
navigational chart
Đức
Seekarte
Navigationskarte
Pháp
carte marine
carte de navigation
Seekarte /f =, -n/
Seekarte /SCIENCE/
[DE] Seekarte
[EN] chart
[FR] carte marine
Navigationskarte,Seekarte /SCIENCE/
[DE] Navigationskarte; Seekarte
[EN] navigational chart
[FR] carte de navigation
Seekarte /f/V_TẢI/
[EN] sea chart
[VI] bản đồ biển, hải đồ
Seekarte /f/VT_THUỶ/
[EN] hydrographic chart
[VI] hải đồ thuỷ văn (đạo hàng)